| 15.03.2005 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 19.12.2005 | 4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn |
| 20.02.2006 | 4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức |
| 26.05.2006 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 13.07.2006 | 4190 OD TL Khác |
| 12.01.2009 | 4190 OD TL Khác |
| 12.01.2009 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 08.05.2009 | 4190 OD TL Khác |
| 24.08.2009 | 4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn |
| 26.10.2009 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 24.09.2010 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 20.01.2011 | 4190 OD TL Khác |
| 02.03.2011 | 4190 OD TL Khác |
| 09.05.2011 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 09.06.2015 | 4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH |
| 09.06.2015 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
| 09.06.2015 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| 12.03.2025 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
41
|
Từ chối | 02.10.2013 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 2 |
9, 41
|
Cấp bằng
Số bằng 47888
|
07.06.2000 | Công ty Luật TNHH Rouse Việt Nam | |||
| 3 |
16, 28, 38, 41, 9
|
Cấp bằng
Số bằng 164563
|
15.03.2005 | Công ty Luật TNHH Rouse Việt Nam |