| 26.06.2003 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 15.01.2004 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 26.04.2004 | Công bố A |
| 15.09.2004 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 15.11.2004 | 4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn |
| 10.12.2004 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 28.07.2005 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 07.12.2005 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
29, 30, 32
|
Hết hạn
Số bằng 199441
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.12.2011 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
30, 29, 32
|
Hết hạn
Số bằng 199461
(hết hạn quá 3 năm)
|
12.12.2011 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 3 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 69156
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.06.2003 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
29, 30, 32
|
Hết hạn
Số bằng 67033
(hết hạn quá 3 năm)
|
11.07.2003 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
30, 29
|
Hết hạn
Số bằng 36429
(hết hạn quá 3 năm)
|
01.11.1999 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 6 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 37509
(hết hạn quá 3 năm)
|
22.02.2000 | ||||
| 7 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 37510
(hết hạn quá 3 năm)
|
22.02.2000 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 8 |
29, 30, 32
|
Cấp bằng
Số bằng 257595
|
19.11.2013 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
| 9 |
30, 29, 32
|
Hết hạn
Số bằng 113963
(hết hạn quá 3 năm)
|
23.01.2007 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
| 10 |
29, 32
|
Cấp bằng
Số bằng 402358
|
26.09.2019 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh |