| 21.10.2010 | International Registration, AU, CN, KR, SG, VN (after correction of 27.09.2010, 2009/38 Gaz) |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
29, 30, 32, 35, 43
|
Cấp bằng | 16.12.2008 | MIKAMI Masaki | |||
| 2 |
29, 30, 32, 35, 43
|
Cấp bằng | 01.04.2009 | MIKAMI Masaki | |||
| 3 |
29, 30, 32, 35, 43
|
Cấp bằng | 01.04.2009 | MIKAMI Masaki | |||
| 4 |
29, 30, 32, 35, 43
|
Cấp bằng | 01.04.2009 | MIKAMI Masaki | |||
| 5 |
29, 30, 32, 35, 43
|
Cấp bằng | 01.04.2009 | MIKAMI Masaki | |||
| 6 |
30, 35
|
Cấp bằng | 24.02.2009 | MIKAMI Masaki | |||
| 7 |
30, 35
|
Cấp bằng | 24.02.2009 | MIKAMI Masaki | |||
| 8 |
29, 30, 32, 35, 43
|
Cấp bằng | 19.11.2010 | MIKAMI Masaki | |||
| 9 |
29, 30, 32, 35, 43
|
Cấp bằng | 19.11.2010 | MIKAMI Masaki | |||
| 10 |
35, 43, 29, 30, 32
|
Cấp bằng
Số bằng 569365
|
02.11.2023 | Công ty Luật TNHH Thắng Phạm và Cộng sự |