| 29.03.2001 | International Registration, CH, CZ, HU, NO, PL, SI, SK, TR, YU |
| 29.12.2016 | Subsequent designation, AL, AM, AZ, BA, BW, BY, CU, DZ, EG, GE, GH, IR, IS, JP, KE, KG, KH, KR, KZ, LR, MA, MC, MK, MN, MZ, RU, RW, SD, SL, SM, TJ, TM, TN, UA, VN, ZM, ZW |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
4, 7, 9, 12, 14, 16, 18, 25, 28, 35, 37, 41
|
Cấp bằng
Số bằng 174442
|
08.03.2010 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
07
|
Cấp bằng | 30.10.2019 | ||||
| 3 |
12
|
Đang giải quyết
Total provisional refusal of protection, VN
|
12.11.2004 | ||||
| 4 |
06, 07, 09, 12, 14, 16, 18, 24, 25, 26, 28, 34, 37, 41, 42
|
Cấp bằng | 20.01.1993 | ||||
| 5 |
36
|
Hết hạn | 08.12.2001 | ||||
| 6 |
12
|
Đang giải quyết
Change in the correspondence address (Formalities Examination)
|
17.11.2023 | ||||
| 7 |
03, 04, 06, 07, 09, 11, 12, 14, 16, 18, 21, 25, 27, 28, 32, 33, 35, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43, 45
|
Cấp bằng | 20.11.2007 | ||||
| 8 |
12, 25, 28
|
Đang giải quyết
Change in the correspondence address (Formalities Examination)
|
03.05.2006 | ||||
| 9 |
12
|
Cấp bằng | 13.12.2018 | ||||
| 10 |
12
|
Cấp bằng | 15.07.2021 |