| 05.12.2003 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 18.03.2004 | 4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức |
| 18.05.2004 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 23.06.2004 | Công bố A |
| 26.07.2004 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 28.01.2005 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 14.03.2005 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 21.03.2005 | Công bố B |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
31, 5
|
Hết hạn
Số bằng 210512
(hết hạn quá 3 năm)
|
04.05.2012 | ||||
| 2 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41492
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 3 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41493
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 4 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41494
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 5 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41495
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 6 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41496
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 7 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41497
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 8 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41498
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 9 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41499
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 10 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41500
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 |