| 11.11.2005 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 19.04.2006 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 24.04.2006 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 25.05.2006 | Công bố A |
| 11.09.2007 | 4190 OD TL Khác |
| 18.12.2007 | 4190 OD TL Khác |
| 04.01.2008 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 29.01.2008 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 29.04.2008 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 08.05.2008 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
31, 5
|
Hết hạn
Số bằng 210512
(hết hạn quá 3 năm)
|
04.05.2012 | ||||
| 2 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41492
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 3 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41493
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 4 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41494
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 5 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41495
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 6 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41496
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 7 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41497
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 8 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41498
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 9 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41499
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 | ||||
| 10 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 41500
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.10.2000 |