| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
2, 1, 3, 4
|
Cấp bằng
Số bằng 30318
|
17.11.1997 | TotalEnergies SE | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 2 |
04
|
Hết hạn | 20.04.1982 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 3 |
09, 42
|
Cấp bằng | 28.10.1974 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 4 |
01, 02, 03, 04, 05, 09, 17, 19
|
Cấp bằng | 14.06.1989 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 5 |
01, 03, 04, 19
|
Complex | 25.10.1973 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 6 |
01, 04
|
Cấp bằng | 14.04.1987 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | TOTAL SE - DJ/Marques | ||
| 7 |
01, 04
|
Cấp bằng | 14.04.1987 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | TOTAL SE - DJ/Marques | ||
| 8 |
04, 07, 09, 37, 40
|
Đang giải quyết | 14.05.2024 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 9 |
01, 03, 04, 19
|
Cấp bằng | 15.02.1954 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 10 |
01, 02, 03, 04, 07, 09, 11, 17, 19, 20, 21
|
Complex | 08.02.1983 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 11 |
01, 04
|
Cấp bằng | 31.08.2018 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 12 |
01, 04
|
Cấp bằng | 01.10.2012 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 13 |
04
|
Cấp bằng | 05.03.2015 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 14 |
01, 02, 04, 05, 06, 07, 09, 11, 12, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 28, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45
|
Cấp bằng | 14.11.2018 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 15 |
01, 04
|
Cấp bằng | 21.10.2013 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 16 |
04, 35, 36, 37, 39
|
Hết hạn | 17.04.2014 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 17 |
01, 04
|
Cấp bằng | 24.07.2014 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 18 |
04
|
Cấp bằng | 14.04.2016 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 19 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 11, 12, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 28, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45
|
Cấp bằng | 18.05.2021 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 20 |
01, 04, 07, 09, 37, 39, 40
|
Cấp bằng | 09.02.2021 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 21 |
04, 35, 36, 37, 39, 40, 43
|
Cấp bằng | 05.03.2015 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 22 |
35, 37, 43
|
Đang giải quyết | 18.03.2015 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 23 |
01, 04, 35, 37, 40
|
Cấp bằng | 17.08.1995 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 24 |
04, 09, 35, 36, 37, 43
|
Cấp bằng | 10.01.2024 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | Stéphanie Polselli | ||
| 25 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 11, 12, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 28, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45
|
Cấp bằng | 05.07.2021 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 26 |
04, 20
|
Hết hạn | 09.11.1992 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 27 |
03, 37
|
Cấp bằng | 07.12.2022 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 28 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 38, 39, 41, 42
|
Hết hạn | 03.08.1992 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 29 |
04
|
Cấp bằng | 30.01.1981 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE | |||
| 30 |
04
|
Cấp bằng | 30.01.1981 |
(đơn quốc tế)
|
TotalEnergies SE |