19.10.2005 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
31.03.2006 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
26.04.2006 | Công bố A |
11.09.2007 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
16.01.2008 | 256-Quyết định từ chối cấp văn bằng |
17.03.2008 | 460 KN4 Đơn khiếu nại |
19.06.2008 | 253-Thông báo cấp văn bằng |
25.06.2008 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
14.07.2008 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5, 32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
2 |
32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
3 |
32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
4 |
32
|
Cấp bằng | 17.07.1995 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
5 |
32
|
Cấp bằng | 17.07.1995 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
6 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
7 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
8 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
9 |
32
|
Cấp bằng | 12.10.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
10 |
32
|
Cấp bằng | 12.10.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS |