| 01.11.1966 | International Registration, AT, BX, CH, CS, DD, DZ, EG, ES, FR, IT, LI, MA, MC, PT, RO, SM, TN, YU |
| 24.04.1997 | Subsequent designation, CZ, PL, SK, VN, YU |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
09
|
Cấp bằng | 10.07.1974 | ||||
| 2 |
09
|
Hết hạn | 06.06.2005 | ||||
| 3 |
09
|
Cấp bằng | 24.02.1988 | ||||
| 4 |
09, 10, 44
|
Hết hạn | 26.02.2008 | ||||
| 5 |
09
|
Cấp bằng | 13.04.1957 | ||||
| 6 |
09
|
Cấp bằng | 13.04.1957 | ||||
| 7 |
09
|
Cấp bằng | 08.06.2001 | ||||
| 8 |
09
|
Cấp bằng | 04.03.1997 | ||||
| 9 |
09
|
Cấp bằng | 17.03.1976 | ||||
| 10 |
09
|
Cấp bằng | 17.03.1976 |