01.01.1980 | Công bố A |
31.01.2001 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
15.02.2001 | 4101 NNĐ tự bổ sung sửa đổi đơn |
15.02.2001 | 4150 Bổ sung phí, lệ phí cho đơn |
04.11.2002 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.12.2002 | Công bố B |
28.01.2011 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
28.01.2011 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
18.12.2012 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
15.01.2021 | 4154 NH Biên lai điện tử |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5, 32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
2 |
32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
3 |
32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
4 |
32
|
Cấp bằng | 17.07.1995 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
5 |
32
|
Cấp bằng | 17.07.1995 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
6 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
7 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
8 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
9 |
32
|
Cấp bằng | 12.10.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
10 |
32
|
Cấp bằng | 12.10.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS |