| 08.04.2013 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 08.05.2013 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.06.2013 | Công bố A |
| 30.06.2014 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 16.07.2014 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 06.08.2014 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 25.09.2014 | Công bố B |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
3
|
Cấp bằng
Số bằng 368884
|
31.10.2018 | ||||
| 2 |
3
|
Cấp bằng
Số bằng 389040
|
26.03.2019 | ||||
| 3 |
3
|
Cấp bằng
Số bằng 508093
|
12.07.2022 | ||||
| 4 |
3
|
Từ chối | 17.09.2019 | ||||
| 5 |
3
|
Từ chối | 17.09.2019 | ||||
| 6 |
3
|
Cấp bằng
Số bằng 429853
|
11.03.2020 | ||||
| 7 |
3
|
Từ chối | 11.03.2020 | ||||
| 8 |
3
|
Rút đơn | 11.03.2020 | ||||
| 9 |
3
|
Cấp bằng
Số bằng 389039
|
26.03.2019 | ||||
| 10 |
3
|
Cấp bằng
Số bằng 333214
|
11.04.2017 |