| 21.09.1994 | International Registration, BG, BY, CZ, KZ, PL, RO, RU, SK, UA |
| 02.11.1999 | Change in the name or address of the representative |
| 13.11.2003 | Subsequent designation, VN |
| 12.08.2004 | Designated contracting party(ies) for which the second installment has been paid (Rule 40(3)) |
| 26.09.2007 | Change in the name or address of the representative |
| 27.09.2007 | Change in the name or address of the representative |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 60288
|
11.09.2003 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 2 |
05
|
Cấp bằng | 17.02.2017 | Società Italiana Brevetti S.p.A. | |||
| 3 |
05
|
Hết hạn | 19.07.1982 | Società Italiana Brevetti S.p.A. | |||
| 4 |
09, 16, 41
|
Cấp bằng | 30.05.2019 | Società Italiana Brevetti S.p.A. | |||
| 5 |
05
|
Cấp bằng | 28.02.1995 | Società Italiana Brevetti S.p.A. | |||
| 6 |
05
|
Cấp bằng | 18.01.2019 | Società Italiana Brevetti S.p.A. | |||
| 7 |
05, 42
|
Cấp bằng | 14.01.2021 | Società Italiana Brevetti S.p.A. | |||
| 8 |
05
|
Cấp bằng | 18.01.2018 | Società Italiana Brevetti S.p.A. | |||
| 9 |
05, 09, 16, 28, 41, 42
|
Cấp bằng | 14.02.2020 | Società Italiana Brevetti S.p.A. | |||
| 10 |
5
|
Rút đơn | 16.03.2010 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến |