| 12.02.2009 | International Registration, CN, VN |
| 11.06.2009 | Cancellation effected for some of the goods and services at the request of an Office of origin in accordance with Article 6(4) of the Agreement or Article 6(4) of the Protocol, SG |
| 09.01.2012 | Change in the name or address of the representative |
| 26.11.2013 | Change in the name or address of the holder |
| 28.11.2013 | Change in the name or address of the holder |
| 29.01.2014 | Appointment or renunciation of the representative |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 257136
|
28.05.2012 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 2 |
41
|
Hết hạn
Số bằng 264083
(hết hạn quá 3 năm)
|
16.12.2009 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 3 |
32
|
Hết hạn
Số bằng 42146
(hết hạn quá 3 năm)
|
01.06.2001 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 4 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 30611
|
02.04.1997 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 5 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 46618
|
22.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 6 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 41994
|
13.10.1989 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 7 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 44079
|
16.07.1991 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 8 |
32
|
Hết hạn
Số bằng 45180
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.12.1991 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 9 |
32
|
Hết hạn
Số bằng 45181
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.12.1991 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 10 |
32
|
Cấp bằng
Số bằng 16784
|
14.10.1994 | Văn phòng Luật sư MINERVAS |