| 03.10.2024 | International Registration, AF, AG, AL, AM, AU, AZ, BA, BH, BN, BQ, BR, BT, BY, BZ, CH, CL, CO, CU, CV, CW, DZ, EG, GE, GG, ID, IL, IN, IS, JM, JP, KE, KG, KH, KR, KZ, LA, LI, MA, MC, MD, ME, MK, MN, MU, MW, MY, MZ, NO, NZ, OM, PH, PK, RS, RU, RW, SG, SM, SX, SY, TH, TJ, TM, TN, TR, TT, UA, UZ, VN, WS |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
42
|
Cấp bằng
Số bằng 41300
|
21.06.1989 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 2 |
42
|
Cấp bằng
Số bằng 41346
|
14.07.1989 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 3 |
43
|
Cấp bằng | 15.04.2008 | Nadya M. Sand | |||
| 4 |
36, 43
|
Cấp bằng | 13.12.2011 | Nadya M. Sand | |||
| 5 |
43
|
Cấp bằng | 13.12.2011 | Nadya M. Sand | |||
| 6 |
44
|
Cấp bằng | 20.08.2010 | Nadya M. Sand | |||
| 7 |
36, 41, 43, 44
|
Cấp bằng | 08.08.2019 | Nadya M. Sand Alston & Bird LLP | |||
| 8 |
43, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 538411
|
23.06.2023 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 9 |
43
|
Cấp bằng | 25.02.2010 | Nadya M. Sand | |||
| 10 |
43
|
Cấp bằng
Số bằng 521673
|
31.01.2023 | Công ty Luật TNHH T&G (TGVN) |