| No | Logo | Trademark | Classes | Status | Application Date | Application Number | Owner | Representative |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
34
|
Registered
Registration No 201023
|
2010.10.13 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 2 |
34
|
Registered
Registration No 37558
|
2000.04.14 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 3 |
34
|
Registered
Registration No 45102
|
1992.04.25 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 4 |
34
|
Registered
Registration No 41481
|
1990.02.24 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 5 |
34
|
Registered
Registration No 41484
|
1990.02.24 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 6 |
34
|
Registered
Registration No 41485
|
1990.02.24 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 7 |
34
|
Registered
Registration No 41498
|
1990.02.24 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 8 |
34
|
Registered
Registration No 41500
|
1990.02.24 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 9 |
34
|
Registered
Registration No 41509
|
1990.02.24 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 10 |
34
|
Registered
Registration No 44159
|
1992.01.29 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 11 |
34
|
Registered
Registration No 124484
|
2007.09.05 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 12 |
34
|
Registered
Registration No 138306
|
2008.06.13 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 13 |
34
|
Registered
Registration No 138307
|
2008.06.13 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 14 |
34
|
Rejected | 2021.12.28 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 15 |
34
|
Registered
Registration No 538840
|
2023.08.18 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 16 |
34
|
Registered
Registration No 538839
|
2023.08.18 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 17 |
34
|
Registered
Registration No 538838
|
2023.08.18 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 18 |
34
|
Registered
Registration No 538837
|
2023.08.18 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 19 |
34
|
Registered
Registration No 538836
|
2023.08.18 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 20 |
34
|
Registered
Registration No 336687
|
2017.07.13 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 21 |
34
|
Registered
Registration No 324557
|
2017.02.28 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 22 |
34
|
Registered
Registration No 537485
|
2022.07.22 | Tổng công ty thuốc lá Việt Nam | ||||
| 23 |
34
|
Registered
Registration No 389673
|
2019.05.30 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 24 |
34
|
Registered
Registration No 383364
|
2019.01.25 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 25 |
34
|
Registered
Registration No 338536
|
2017.07.03 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 26 |
34
|
Registered
Registration No 338537
|
2017.07.03 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 27 |
34
|
Registered
Registration No 338538
|
2017.07.03 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 28 |
34
|
Registered
Registration No 336437
|
2017.05.26 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 29 |
34
|
Registered
Registration No 336438
|
2017.05.26 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam | ||||
| 30 |
34
|
Registered
Registration No 333361
|
2017.05.26 | Tổng công ty Thuốc lá Việt Nam |