| No | Logo | Trademark | Classes | Status | Application Date | Application Number | Owner | Representative |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30, 32, 29, 5
|
Processing | 2024.08.05 | Công ty cổ phần Mekong Herbals | ||||
| 2 |
30, 32, 29, 5
|
Processing | 2024.08.05 | Công ty cổ phần Mekong Herbals | ||||
| 3 |
5, 30
|
Registered
Registration No 377484
|
2019.01.30 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 4 |
5
|
Registered
Registration No 380949
|
2019.01.30 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 5 |
31
|
Registered
Registration No 432387
|
2020.08.14 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 6 |
29, 30, 31, 32
|
Registered
Registration No 357480
|
2017.08.11 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 7 |
29, 30, 31, 32
|
Registered
Registration No 165359
|
2009.05.13 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 8 |
29
|
Registered
Registration No 439709
|
2019.01.30 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 9 |
29
|
Registered
Registration No 458002
|
2019.01.30 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 10 |
32, 30, 5, 29
|
Registered
Registration No 511041
|
2022.12.21 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG HERBALS | ||||
| 11 |
5, 31, 32
|
Registered
Registration No 553315
|
2020.08.14 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 12 |
3, 5, 29, 30, 32
|
Registered
Registration No 564427
|
2019.01.30 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 13 |
5
|
Registered
Registration No 564428
|
2019.01.30 | Công ty cổ phần MEKONG HERBALS | ||||
| 14 |
5, 30, 31, 29, 32
|
Processing | 2025.04.02 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG HERBALS | ||||
| 15 |
32, 30, 29
|
Processing | 2025.08.18 | Công ty cổ phần Mekong Herbals | ||||
| 16 |
29, 5, 30, 32
|
Processing | 2022.12.21 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG HERBALS | ||||
| 17 |
32, 31, 30
|
Processing | 2024.05.20 | Công ty cổ phần Mekong Herbals | ||||
| 18 |
29, 5, 30, 32
|
Processing | 2024.08.05 | Công ty cổ phần Mekong Herbals |