01.01.1980 | Công bố A |
31.07.2001 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
14.08.2001 | 4150 Bổ sung phí, lệ phí cho đơn |
05.06.2003 | 460 KN4 Đơn khiếu nại |
12.02.2008 | 253-Thông báo cấp văn bằng |
15.02.2008 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
25.02.2008 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.04.2008 | Công bố B |
28.01.2011 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
28.01.2011 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5, 32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
2 |
32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
3 |
32
|
Cấp bằng | 17.04.1992 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
4 |
32
|
Cấp bằng | 17.07.1995 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
5 |
32
|
Cấp bằng | 17.07.1995 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
6 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
7 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
8 |
5, 32
|
Cấp bằng | 29.09.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
9 |
32
|
Cấp bằng | 12.10.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
10 |
32
|
Cấp bằng | 12.10.1999 | Văn phòng Luật sư MINERVAS |