| 28.10.2010 | International Registration, AU, BH, BX, CN, CZ, EG, ES, GB, IE, IT, JP, KE, MZ, NO, OM, PL, RO, RU, SE, SG, SY, TR |
| 05.01.2012 | Subsequent designation, AG, AL, AM, AZ, BA, BQ, BT, BY, CW, HR, IL, IS, KG, LI, MC, MD, ME, MG, MK, MN, RS, SM, ST, SX, TM, UA, UZ, VN |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
42
|
Cấp bằng
Số bằng 41300
|
21.06.1989 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 2 |
42
|
Cấp bằng
Số bằng 41346
|
14.07.1989 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 3 |
43
|
Cấp bằng | 15.04.2008 | Nadya M. Sand | |||
| 4 |
36, 43
|
Cấp bằng | 13.12.2011 | Nadya M. Sand | |||
| 5 |
43
|
Cấp bằng | 13.12.2011 | Nadya M. Sand | |||
| 6 |
44
|
Cấp bằng | 20.08.2010 | Nadya M. Sand | |||
| 7 |
36, 41, 43, 44
|
Cấp bằng | 08.08.2019 | Nadya M. Sand Alston & Bird LLP | |||
| 8 |
43, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 538411
|
23.06.2023 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 9 |
43
|
Cấp bằng | 25.02.2010 | Nadya M. Sand | |||
| 10 |
43
|
Cấp bằng
Số bằng 521673
|
31.01.2023 | Công ty Luật TNHH T&G (TGVN) |