數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
43
|
掛號的 | 2015.11.16 | Zensho Holdings Co., Ltd. | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
2 |
43
|
掛號的 | 2015.11.16 | Zensho Holdings Co., Ltd. | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
3 |
43
|
掛號的 | 2011.05.12 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
4 |
43
|
掛號的 | 2011.05.12 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
5 |
43
|
掛號的 | 2011.08.26 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
6 |
43
|
掛號的 | 2012.02.17 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
7 |
43, 30
|
拒絕 | 2012.04.09 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
8 |
43
|
掛號的 | 2022.11.18 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh (Vision & Associates) | |||
9 |
43
|
掛號的 | 2022.11.18 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh (Vision & Associates) | |||
10 |
43
|
掛號的 | 2022.11.18 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh (Vision & Associates) | |||
11 |
43
|
掛號的 | 2019.04.04 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
12 |
43
|
掛號的 | 2018.05.25 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
13 |
30, 43, 29
|
加工 | 2023.04.27 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
14 |
29, 30
|
掛號的 | 2020.08.19 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
15 |
29, 30
|
掛號的 | 2020.08.19 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
16 |
29, 30
|
掛號的 | 2020.08.19 | ZENSHO HOLDINGS CO., LTD. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |