2012.10.22 | 提交申请 |
2012.11.22 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2012.12.25 | 公告A |
2014.06.30 | 251- 专利授权通知 |
2014.07.23 | 4151 专利授权费 |
2014.08.08 | 263- 授予专利的决定 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29
|
掛號的 | 2011.02.16 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 | |||
2 |
35
|
已到期
过期未满3年
|
2012.10.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
3 |
35, 5, 30
|
掛號的 | 2019.02.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 | |||
4 |
5, 30, 35
|
掛號的 | 2019.02.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 | |||
5 |
5, 30, 35
|
拒絕 | 2018.09.07 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 | |||
6 |
32, 35
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2020.07.20 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 | |||
7 |
32, 35, 43
|
掛號的 | 2019.09.19 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 | |||
8 |
32, 35, 43
|
掛號的 | 2019.09.19 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 | |||
9 |
5, 30, 35
|
掛號的 | 2020.01.06 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 | |||
10 |
5, 30, 35
|
掛號的 | 2020.02.18 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Tâm Luật & Cộng sự-0943000040 |