| 2017.04.05 | 提交申请 |
| 2017.04.25 | 4159 补充优先权文件 |
| 2017.05.05 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2017.06.26 | 公告A |
| 2019.06.28 | 251- 专利授权通知 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
41
|
掛號的
注册号码日 208494
|
2011.08.22 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 2 |
25
|
掛號的
注册号码日 195082
|
2011.08.22 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 3 |
9, 18, 20, 22, 25, 35
|
掛號的
注册号码日 212927
|
2011.08.22 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 4 |
24, 25
|
掛號的
注册号码日 516354
|
2023.03.02 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam | |||
| 5 |
20
|
掛號的
注册号码日 337517
|
2017.06.30 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 6 |
18, 25
|
掛號的
注册号码日 364402
|
2018.03.16 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 7 |
35
|
掛號的
注册号码日 341156
|
2017.09.27 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 8 |
25
|
掛號的
注册号码日 424381
|
2020.05.13 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 9 |
25
|
掛號的
注册号码日 427182
|
2020.06.17 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 10 |
18, 25
|
掛號的
注册号码日 344909
|
2017.06.30 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu |