| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
45
|
加工 | 2024.06.26 | WEJOY PTE. LTD. | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 2 |
9
|
加工 | 2023.09.05 | WEJOY PTE. LTD. | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 3 |
41
|
加工 | 2023.09.06 | WEJOY PTE. LTD. | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 4 |
38
|
加工 | 2024.06.26 | WEJOY PTE. LTD. | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh |