| 2010.07.15 | 提交申请 |
| 2010.08.23 | 4157 补充授权书 |
| 2010.09.22 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 2010.09.23 | 225- 通知申请缺陷 |
| 2010.10.08 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
| 2011.01.10 | 4111 CĐ 请求承认申请转让 |
| 2011.05.17 | 225- 通知申请缺陷 |
| 2011.06.10 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
| 2011.07.18 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2011.08.25 | 公告A |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
39
|
掛號的
注册号码日 221714
|
2012.08.21 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 2 |
35, 38, 39
|
掛號的
注册号码日 59485
|
2003.01.29 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 3 |
9, 35, 39, 36
|
掛號的
注册号码日 57369
|
2002.12.03 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 4 |
42, 9, 35, 36
|
掛號的
注册号码日 28365
|
1997.05.14 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 5 |
42, 35, 9, 36
|
已到期
注册号码日 28409
过期超过3年
|
1997.05.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 6 |
39, 38, 9
|
已到期
注册号码日 28411
过期超过3年
|
1997.05.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 7 |
9, 39
|
已到期
注册号码日 32083
过期超过3年
|
1997.05.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 8 |
9
|
已到期
注册号码日 28424
过期超过3年
|
1997.05.16 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 9 |
39, 9
|
已到期
注册号码日 37102
过期超过3年
|
1999.11.18 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 10 |
16
|
已到期
注册号码日 49343
过期未满3年
|
1993.03.12 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu |