數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.12.24 | Vườn quốc gia Xuân Thủy | ||||
2 |
30, 31, 39, 43
|
掛號的 | 2009.09.01 | Vườn quốc gia Xuân Thủy | ||||
3 |
30
|
掛號的 | 2021.03.11 | Vườn quốc gia Xuân Thủy | ||||
4 |
30
|
掛號的 | 2020.12.16 | Vườn quốc gia Xuân Thủy | ||||
5 |
30
|
掛號的 | 2020.12.16 | Vườn quốc gia Xuân Thủy | ||||
6 |
43, 30, 31, 39
|
加工 | 2024.04.11 | Vườn quốc gia Xuân Thủy |