1980.01.01 | 公告A |
2001.12.12 | 提交申请 |
2001.12.18 | 4150 申请的补充费用 |
2002.05.21 | 4101 申请人自补充修正请求 |
2003.03.26 | 263- 授予专利的决定 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
掛號的 | 1996.11.04 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
2 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
1999.03.02 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
3 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
1999.08.02 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
4 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
1999.08.02 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
5 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2000.11.14 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
6 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2000.11.14 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
7 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2000.11.21 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
8 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2000.11.21 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
9 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2000.09.22 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
10 |
30
|
已到期
过期超过3年
|
2000.04.17 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh |