| 2013.02.01 | 提交申请 |
| 2013.03.01 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2013.04.25 | 公告A |
| 2014.06.20 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 2014.09.06 | 4191 补充修正 - 转让 - 抗辩的费用 |
| 2014.11.14 | 251- 专利授权通知 |
| 2014.11.20 | 4151 专利授权费 |
| 2014.11.21 | 4190 OD TL 其他 |
| 2014.12.16 | 263- 授予专利的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
掛號的
注册号码日 237406
|
2013.02.01 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 2 |
10
|
掛號的
注册号码日 252705
|
2014.05.30 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 3 |
10
|
掛號的
注册号码日 252706
|
2014.05.30 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 4 |
10
|
掛號的
注册号码日 252707
|
2014.05.30 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 5 |
10
|
已到期
注册号码日 243146
过期未满3年
|
2013.08.20 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 6 |
10
|
掛號的
注册号码日 241693
|
2012.11.23 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 7 |
35, 39, 40, 41
|
拒絕 | 2015.12.08 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 8 |
5
|
拒絕 | 2014.06.06 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 9 |
5
|
拒絕 | 2013.02.01 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 10 |
3
|
拒絕 | 2015.09.08 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |