| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
39
|
掛號的
注册号码日 221714
|
2012.08.21 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 2 |
35, 38, 39
|
掛號的
注册号码日 59485
|
2003.01.29 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 3 |
9, 35, 39, 36
|
掛號的
注册号码日 57369
|
2002.12.03 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 4 |
42, 9, 35, 36
|
掛號的
注册号码日 28365
|
1997.05.14 | United Parcel Service Of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 5 |
42, 35, 9, 36
|
已到期
注册号码日 28409
过期超过3年
|
1997.05.14 | united parcel service of america, inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 6 |
39, 38, 9
|
已到期
注册号码日 28411
过期超过3年
|
1997.05.14 | united parcel service of america, inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 7 |
9, 39
|
已到期
注册号码日 32083
过期超过3年
|
1997.05.14 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 8 |
9
|
已到期
注册号码日 28424
过期超过3年
|
1997.05.16 | united parcel service of america, inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 9 |
39, 9
|
已到期
注册号码日 37102
过期超过3年
|
1999.11.18 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 10 |
16
|
已到期
注册号码日 49343
过期未满3年
|
1993.03.12 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 11 |
16
|
已到期
注册号码日 49344
过期未满3年
|
1993.03.12 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 12 |
39, 9
|
掛號的
注册号码日 34134
|
1999.01.18 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 13 |
39
|
已到期
注册号码日 38725
过期超过3年
|
1999.11.29 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 14 |
35, 36, 39
|
已到期
注册号码日 45082
过期超过3年
|
2001.11.08 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 15 |
9, 35
|
已到期
注册号码日 85587
过期超过3年
|
2005.06.03 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 16 |
9, 35
|
已到期
注册号码日 85588
过期超过3年
|
2005.06.03 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 17 |
9, 35
|
已到期
注册号码日 85589
过期超过3年
|
2005.06.03 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 18 |
9, 35
|
已到期
注册号码日 85691
过期超过3年
|
2005.06.03 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 19 |
9, 35
|
已到期
注册号码日 85692
过期超过3年
|
2005.06.03 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 20 |
9, 35
|
已到期
注册号码日 85693
过期超过3年
|
2005.06.03 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 21 |
9, 35
|
已到期
注册号码日 85694
过期超过3年
|
2005.06.03 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 22 |
9, 35
|
已到期
注册号码日 85695
过期超过3年
|
2005.06.03 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 23 |
39, 35
|
拒絕 | 2010.07.15 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 24 |
39, 35
|
已到期
注册号码日 184030
过期超过3年
|
2010.07.15 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 25 |
35, 39
|
已到期
注册号码日 184031
过期超过3年
|
2010.07.15 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 26 |
39, 35
|
已到期
注册号码日 184528
过期超过3年
|
2010.07.15 | United Parcel Service of America, Inc. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 27 |
35, 39
|
掛號的 | 2017.07.19 |
(国际申请)
|
United Parcel Service of America, Inc. | Candice E. Kim Greenberg Traurig, LLP | ||
| 28 |
35, 39
|
掛號的 | 2003.01.24 |
(国际申请)
|
United Parcel Service of America, Inc. | Greenberg Traurig, LLP | ||
| 29 |
16, 9, 25, 35, 36, 38, 39, 42
|
掛號的
注册号码日 56957
|
2003.05.20 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 30 |
16, 38, 39
|
掛號的
注册号码日 10353
|
1993.03.25 | UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu |