商標申請UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC.
💡 Hướng dẫn TÌM KHÁCH HÀNG hiệu quả bằng Gói Doanh Nghiệp
立即查看

商標申請"UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC."

57 結果
數字順序 标识 商标 类别 状态 申请日期 申请号 权利人 代表
1
39
掛號的
注册号码日 221714
2012.08.21 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
2
35, 38, 39
掛號的
注册号码日 59485
2003.01.29 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
3
9, 35, 39, 36
掛號的
注册号码日 57369
2002.12.03 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
4
42, 9, 35, 36
掛號的
注册号码日 28365
1997.05.14 United Parcel Service Of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
5
42, 35, 9, 36
已到期
注册号码日 28409
过期超过3年
1997.05.14 united parcel service of america, inc. Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh
6
39, 38, 9
已到期
注册号码日 28411
过期超过3年
1997.05.14 united parcel service of america, inc. Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh
7
9, 39
已到期
注册号码日 32083
过期超过3年
1997.05.14 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh
8
9
已到期
注册号码日 28424
过期超过3年
1997.05.16 united parcel service of america, inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
9
39, 9
已到期
注册号码日 37102
过期超过3年
1999.11.18 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
10
16
已到期
注册号码日 49343
过期未满3年
1993.03.12 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
11
16
已到期
注册号码日 49344
过期未满3年
1993.03.12 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
12
39, 9
掛號的
注册号码日 34134
1999.01.18 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
13
39
已到期
注册号码日 38725
过期超过3年
1999.11.29 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
14
35, 36, 39
已到期
注册号码日 45082
过期超过3年
2001.11.08 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
15
9, 35
已到期
注册号码日 85587
过期超过3年
2005.06.03 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
16
9, 35
已到期
注册号码日 85588
过期超过3年
2005.06.03 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
17
9, 35
已到期
注册号码日 85589
过期超过3年
2005.06.03 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
18
9, 35
已到期
注册号码日 85691
过期超过3年
2005.06.03 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
19
9, 35
已到期
注册号码日 85692
过期超过3年
2005.06.03 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
20
9, 35
已到期
注册号码日 85693
过期超过3年
2005.06.03 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
21
9, 35
已到期
注册号码日 85694
过期超过3年
2005.06.03 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
22
9, 35
已到期
注册号码日 85695
过期超过3年
2005.06.03 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến
23
39, 35
拒絕 2010.07.15 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
24
39, 35
已到期
注册号码日 184030
过期超过3年
2010.07.15 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
25
35, 39
已到期
注册号码日 184031
过期超过3年
2010.07.15 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
26
39, 35
已到期
注册号码日 184528
过期超过3年
2010.07.15 United Parcel Service of America, Inc. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
27
35, 39
掛號的 2017.07.19
(国际申请)
United Parcel Service of America, Inc. Candice E. Kim Greenberg Traurig, LLP
28
35, 39
掛號的 2003.01.24
(国际申请)
United Parcel Service of America, Inc. Greenberg Traurig, LLP
29
16, 9, 25, 35, 36, 38, 39, 42
掛號的
注册号码日 56957
2003.05.20 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu
30
16, 38, 39
掛號的
注册号码日 10353
1993.03.25 UNITED PARCEL SERVICE OF AMERICA, INC. Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu