| 1980.01.01 | 公告A |
| 2001.12.05 | 提交申请 |
| 2001.12.13 | 4101 申请人自补充修正请求 |
| 2001.12.13 | 4150 申请的补充费用 |
| 2002.02.28 | 4159 补充优先权文件 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
已到期
注册号码日 60167
过期超过3年
|
2003.07.01 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
5
|
已到期
注册号码日 57282
过期超过3年
|
2003.07.01 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 34428
过期超过3年
|
1999.03.24 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 34429
过期超过3年
|
1999.03.24 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 34407
过期超过3年
|
1999.03.30 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 6 |
5
|
已到期
注册号码日 31221
过期超过3年
|
1998.04.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 32716
过期超过3年
|
1998.04.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 29713
过期超过3年
|
1997.08.02 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 9 |
5
|
已到期
注册号码日 33750
过期超过3年
|
1997.08.02 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 10 |
5
|
已到期
注册号码日 29712
过期超过3年
|
1997.08.02 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh |