| 2015.06.29 | 提交申请 |
| 2017.07.18 | 4118 建议通知内容 |
| 2017.10.10 | 4118 建议通知内容 |
| 2017.11.13 | 4151 专利授权费 |
| 2024.06.18 | 4335 RB4 重新发行GCN保护证书 |
| 2024.06.18 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
| 2024.06.18 | 997 电子收据 |
| 2025.02.24 | 997 电子收据 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
35
|
掛號的
注册号码日 242803
|
2013.06.28 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 2 |
3
|
加工
Application Filing
|
2024.06.20 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 3 |
32
|
加工
Application Filing
|
2024.07.10 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 4 |
5
|
加工
Application Filing
|
2024.07.10 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 5 |
3
|
加工
Application Filing
|
2024.07.15 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 6 |
3
|
加工
Application Filing
|
2024.07.15 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 7 |
3
|
加工
Application Filing
|
2024.07.15 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 8 |
3
|
掛號的
注册号码日 250603
|
2014.01.27 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 9 |
3
|
掛號的
注册号码日 533652
|
2023.06.05 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 10 |
3
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2023.06.23 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |