| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
41
|
已到期
注册号码日 228267
过期超过3年
|
2012.10.16 | The Coca-Cola Company | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 2 |
41
|
已到期
注册号码日 218455
过期未满3年
|
2012.12.21 | The Coca-Cola Company | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 3 |
41, 32
|
已到期
注册号码日 181413
过期超过3年
|
2011.01.21 | The Coca-Cola Company | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 4 |
32, 41
|
已到期
注册号码日 181414
过期超过3年
|
2011.01.21 | The Coca-Cola Company | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 5 |
32, 41
|
已到期
注册号码日 181415
过期超过3年
|
2011.01.21 | The Coca-Cola Company | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 6 |
32, 41
|
已到期
注册号码日 185473
过期超过3年
|
2011.01.21 | The Coca-Cola Company | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 7 |
25
|
掛號的
注册号码日 257768
|
2011.08.29 | The Coca-Cola Company | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam | |||
| 8 |
32
|
掛號的
注册号码日 192131
|
2011.04.07 | The Coca-Cola Company | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam | |||
| 9 |
32, 41
|
已到期
注册号码日 184963
过期超过3年
|
2010.12.30 | The Coca-Cola Company | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 10 |
32, 41
|
已到期
注册号码日 184964
过期超过3年
|
2010.12.30 | The Coca-Cola Company | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 11 |
32
|
已到期
注册号码日 41995
过期超过3年
|
2001.02.28 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 12 |
32
|
已到期
注册号码日 39698
过期超过3年
|
2000.08.10 | THE COCA-COLA COMPANY | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 13 |
32
|
已到期
注册号码日 39699
过期超过3年
|
2000.08.10 | THE COCA-COLA COMPANY | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 14 |
32
|
已到期
注册号码日 66720
过期超过3年
|
2001.07.26 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 15 |
32
|
已到期
注册号码日 42808
过期超过3年
|
2001.07.26 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 16 |
32
|
已到期
注册号码日 20310
过期超过3年
|
1995.07.10 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 17 |
32
|
已到期
注册号码日 27327
过期超过3年
|
1997.01.31 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 18 |
32
|
已到期
注册号码日 22615
过期超过3年
|
1996.01.04 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 19 |
32
|
已到期
注册号码日 28078
过期超过3年
|
1997.04.01 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 20 |
32
|
已到期
注册号码日 14887
过期超过3年
|
1994.05.09 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 21 |
32
|
已到期
注册号码日 15139
过期超过3年
|
1994.05.14 | THE-COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 22 |
32
|
已到期
注册号码日 10921
过期超过3年
|
1993.03.13 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
| 23 |
32
|
已到期
注册号码日 48259
过期超过3年
|
1992.05.22 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Vàng | |||
| 24 |
32
|
已到期
注册号码日 42074
过期超过3年
|
1990.07.10 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty Luật TNHH AMBYS Hà Nội | |||
| 25 |
32
|
已到期
注册号码日 48272
过期超过3年
|
1992.07.30 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 26 |
32
|
掛號的
注册号码日 47111
|
1992.07.30 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 27 |
32
|
已到期
注册号码日 48530
过期超过3年
|
1992.07.30 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 28 |
32
|
掛號的
注册号码日 47112
|
1992.07.30 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 29 |
32
|
掛號的
注册号码日 48531
|
1992.07.30 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 30 |
32
|
掛號的
注册号码日 48532
|
1992.07.30 | THE COCA-COLA COMPANY | Công ty TNHH Ban Ca |