| 2015.06.04 | 提交申请 |
| 2016.07.25 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 2016.07.25 | 4111 CĐ 请求承认申请转让 |
| 2016.08.15 | 4193 补充文件,用于修改 - 转让 - 反对 |
| 2019.03.20 | 4151 专利授权费 |
| 2021.08.02 | 4154 电子收据 |
| 2021.08.02 | 4311 CB4 专利权转让 |
| 2023.02.28 | 4314 延长答复通知和延长答复费的请求 |
| 2023.02.28 | 997 电子收据 |
| 2024.08.07 | 997 电子收据 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
36
|
已到期
注册号码日 91728
过期超过3年
|
2006.02.08 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
36
|
已到期
注册号码日 91729
过期超过3年
|
2006.02.08 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
36
|
已到期
注册号码日 91730
过期超过3年
|
2006.02.08 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
36
|
已到期
注册号码日 141836
过期超过3年
|
2009.01.07 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
41
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.02.21 | CÔNG TY LUẬT TNHH IP MAX | |||
| 6 |
36
|
撤回申請 | 2022.09.07 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 7 |
36
|
撤回申請 | 2022.09.07 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 8 |
36
|
撤回申請 | 2022.09.09 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 9 |
36
|
撤回申請 | 2022.09.09 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 10 |
36
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2022.11.18 | CÔNG TY LUẬT TNHH IP MAX |