| 2016.04.20 | 提交申请 |
| 2016.05.05 | 4157 补充授权书 |
| 2017.03.31 | 4166 反对发放的请求 |
| 2017.10.05 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32
|
拒絕 | 2018.03.29 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 2 |
32
|
拒絕 | 2018.03.29 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 3 |
32
|
拒絕 | 2018.03.29 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 4 |
32
|
拒絕 | 2018.03.29 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 5 |
32
|
拒絕 | 2018.03.29 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 6 |
32
|
拒絕 | 2017.11.17 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 7 |
32
|
拒絕 | 2017.11.17 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 8 |
32
|
掛號的
注册号码日 364120
|
2018.03.29 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 9 |
32
|
加工
4193 Bổ sung tài liệu cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối
|
2018.03.29 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 10 |
32
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2016.04.20 | Công ty TNHH Trà và cộng sự |