| 1982.09.01 | International Registration, AT, BX, CS, DD, DE, DT, DZ, EG, ES, FR, HU, IT, KP, LI, MA, MC, RO, SM, SU, TN, VN, YU |
| 1988.11.03 | Appointment or renunciation of the representative |
| 1999.10.11 | Change in the name or address of the holder |
| 1999.10.29 | Change in the name or address of the holder, CH |
| 2002.05.30 | Change in the name or address of the representative |
| 2002.08.08 | Renewal, AT, BA, BX, CZ, DE, DZ, EG, ES, FR, HU, IT, KG, KP, LI, MA, MC, MD, MK, RO, RU, SK, SM, TJ, UZ, VN, YU |
| 2009.01.09 | Change of ownership |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
已到期
注册号码日 48861
过期未满3年
|
1992.12.28 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
9
|
已到期
注册号码日 46185
过期超过3年
|
1992.03.19 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
9, 35, 36, 38, 42, 45
|
拒絕 | 2008.08.27 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 4 |
35, 9, 36, 38, 42, 45
|
拒絕 | 2008.08.27 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 5 |
9, 35, 36, 38, 42, 45
|
拒絕 | 2008.08.27 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 6 |
9, 28, 41, 35, 38, 37, 45, 42
|
已到期
注册号码日 164238
过期超过3年
|
2008.10.16 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 7 |
09, 37
|
掛號的 | 1994.10.27 | Novagraaf Switzerland SA | |||
| 8 |
01, 02, 05
|
已到期 | 1994.10.21 | Novagraaf Switzerland SA | |||
| 9 |
09
|
掛號的 | 1993.05.11 | Novagraaf Switzerland SA | |||
| 10 |
09
|
已到期 | 2000.02.03 | Novagraaf Switzerland SA |