2011.12.12 | 提交申请 |
2012.01.13 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2012.02.27 | 公告A |
2013.01.28 | 251- 专利授权通知 |
2013.01.30 | 4151 专利授权费 |
2013.03.06 | 263- 授予专利的决定 |
2013.04.25 | 公告B |
2021.11.30 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
2021.11.30 | 4154 电子收据 |
2022.03.17 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
掛號的 | 1996.04.16 | Công ty TNHH T&T INVENMARK Sở hữu trí tuệ Quốc tế | |||
2 |
5
|
掛號的 | 2001.09.04 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
3 |
1, 5
|
掛號的 | 2003.02.13 | Công ty TNHH T&T INVENMARK Sở hữu trí tuệ Quốc tế | |||
4 |
20
|
已到期
过期未满3年
|
2002.02.25 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
5 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2002.07.23 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
6 |
1, 5
|
掛號的 | 2015.12.16 | Công ty TNHH T&T INVENMARK Sở hữu trí tuệ Quốc tế | |||
7 |
5
|
掛號的 | 2016.04.19 | Công ty TNHH T&T INVENMARK Sở hữu trí tuệ Quốc tế | |||
8 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2005.07.22 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ | |||
9 |
5
|
掛號的 | 2005.07.22 | Công ty TNHH T&T INVENMARK Sở hữu trí tuệ Quốc tế | |||
10 |
5
|
掛號的 | 2005.07.28 | Công ty TNHH T&T INVENMARK Sở hữu trí tuệ Quốc tế |