| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
已到期
注册号码日 219883
过期超过3年
|
2012.06.27 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 2 |
5
|
撤回申請 | 2012.07.18 | Sinensix & Co | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 219906
过期超过3年
|
2012.06.06 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 163537
过期超过3年
|
2009.12.17 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 194545
过期超过3年
|
2011.05.30 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 6 |
5
|
掛號的
注册号码日 96982
|
2007.04.02 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 7 |
5
|
拒絕 | 2007.01.31 | Sinensix & Co | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 8 |
5
|
拒絕 | 2007.01.31 | Sinensix & Co | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 9 |
5
|
拒絕 | 2007.01.25 | Sinensix & Co. | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 10 |
5
|
拒絕 | 2007.01.25 | Sinensix & Co. | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 11 |
5
|
已到期
注册号码日 159803
过期超过3年
|
2009.06.29 | Sinensix & Co | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 12 |
5
|
已到期
注册号码日 149054
过期超过3年
|
2009.03.26 | Sinensix & Co | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 13 |
5
|
已到期
注册号码日 149055
过期超过3年
|
2009.03.26 | Sinensix & Co | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 14 |
5
|
掛號的
注册号码日 148935
|
2009.03.27 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 15 |
5
|
掛號的
注册号码日 164224
|
2009.08.25 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 16 |
5
|
掛號的
注册号码日 226403
|
2009.07.08 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 17 |
5
|
已到期
注册号码日 158761
过期超过3年
|
2009.08.06 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 18 |
5
|
已到期
注册号码日 163393
过期超过3年
|
2009.09.18 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 19 |
5
|
已到期
注册号码日 172438
过期超过3年
|
2009.11.24 | Sinensix & Co | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 20 |
5
|
已到期
注册号码日 154624
过期超过3年
|
2009.08.21 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 21 |
5
|
已到期
注册号码日 154064
过期超过3年
|
2009.03.27 | Sinensix & Co | Công ty TNHH Vĩnh Đạt | |||
| 22 |
5
|
掛號的
注册号码日 345479
|
2017.04.07 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 23 |
5
|
掛號的
注册号码日 330700
|
2017.03.29 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 24 |
5
|
拒絕 | 2017.03.29 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 25 |
5
|
掛號的
注册号码日 98188
|
2007.01.25 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 26 |
5
|
掛號的
注册号码日 94394
|
2007.01.25 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 27 |
5
|
掛號的
注册号码日 87662
|
2007.01.25 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 28 |
5
|
掛號的
注册号码日 94395
|
2007.01.25 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 29 |
5
|
掛號的
注册号码日 103754
|
2007.01.25 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 30 |
5
|
掛號的
注册号码日 103756
|
2007.01.25 | Sinensix & Co. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |