| 2018.10.16 | 提交申请 |
| 2018.11.01 | 4157 补充授权书 |
| 2018.11.01 | 4159 补充优先权文件 |
| 2018.12.03 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2019.01.25 | 公告A |
| 2020.12.21 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
| 2021.03.22 | 4143 回应实质审查结果通知 |
| 2021.07.16 | 252- 专利授权通知 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
12
|
掛號的
注册号码日 31653
|
1998.03.12 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 2 |
12
|
已到期
注册号码日 42016
过期超过3年
|
2001.02.13 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 3 |
12
|
掛號的
注册号码日 54372
|
2002.03.14 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 4 |
12
|
已到期
注册号码日 20624
过期超过3年
|
1995.08.12 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 5 |
12
|
已到期
注册号码日 20625
过期超过3年
|
1995.08.12 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 6 |
12
|
已到期
注册号码日 46344
过期超过3年
|
1992.03.27 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
12
|
已到期
注册号码日 42073
过期超过3年
|
1990.07.10 | ||||
| 8 |
12
|
掛號的
注册号码日 71846
|
2004.07.16 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 9 |
12
|
掛號的
注册号码日 68202
|
2004.07.16 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 10 |
35
|
掛號的
注册号码日 168823
|
2010.02.25 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |