| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
07, 12, 28, 37
|
已到期 | 1999.07.26 |
(国际申请)
|
Volkswagen Aktiengesellschaft | ||||
| 2 |
03, 04, 14, 16, 18, 19, 20, 21, 24, 25, 27, 28, 35, 40
|
加工 | 2023.07.28 |
(国际申请)
|
Pattern FZE | Modangul Tagbergenova | |||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 35226
过期超过3年
|
1999.06.09 | GLAXOSMITHKLINE CONSUMER HEALTHCARE (US) IP LLC | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | ||||
| 4 |
39, 42
|
已到期
注册号码日 20032
过期超过3年
|
1995.07.22 | Công ty vận chuyển khách dịch vụ du lịch số 12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | ||||
| 5 |
6
|
已到期
注册号码日 41087
过期超过3年
|
1989.01.16 | Công ty Khoá - Vật tư kỹ thuật và xây dựng | |||||
| 6 |
25
|
已到期
注册号码日 19773
过期超过3年
|
1995.09.19 | Doanh nghiệp tư nhân may Phùng Hoàng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | ||||
| 7 |
3
|
已到期
注册号码日 96759
过期超过3年
|
2006.06.22 | Colgate-Palmolive Company | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | ||||
| 8 |
18, 20, 24, 25, 28
|
已到期 | 2022.03.28 |
(国际申请)
|
LX Company, Inc. | KWON, Doo Sang | |||
| 9 |
09, 38, 42
|
已到期 | 2000.02.22 |
(国际申请)
|
Koninklijke KPN N.V. | Koninklijke KPN N.V. | |||
| 10 |
13
|
已到期 | 1987.07.31 |
(国际申请)
|
LUIGI FRANCHI S.P.A. | JACOBACCI & PARTNERS SpA | |||
| 11 |
13
|
已到期 | 1987.07.31 |
(国际申请)
|
FRANCHI S.P.A. | JACOBACCI & PARTNERS SpA | |||
| 12 |
07, 12, 28
|
已到期 | 1998.05.07 |
(国际申请)
|
Volkswagen Aktiengesellschaft | ||||
| 13 |
14
|
掛號的 | 2000.06.15 |
(国际申请)
|
CHANEL, société par actions simplifiée | ||||
| 14 |
28
|
已到期 | 2009.08.22 |
(国际申请)
|
E. Mishan & Sons, Inc. | Angelo Notaro, Notaro & Michalos P.C. | |||
| 15 |
05
|
掛號的 | 2021.05.26 |
(国际申请)
|
Chr. Hansen A/S | Plesner Advokatpartnerselskab | |||
| 16 |
05
|
加工 | 2018.09.17 |
(国际申请)
|
Bluestone Pharma GmbH | TCI Rechtsanwälte Partnerschaft Schmidt mbB | |||
| 17 |
14, 18, 25
|
掛號的 | 2020.10.27 |
(国际申请)
|
Pattern FZE | Ksenian Andreeva, Morgan Lewis & Bockius LLP | |||
| 18 |
33
|
已到期 | 2020.02.20 |
(国际申请)
|
SAURA CO., LTD. | RYUKA IP Law Firm | |||
| 19 |
01, 05, 29
|
已到期 | 2015.04.16 |
(国际申请)
|
Chr. Hansen A/S | Plesner Law Firm | |||
| 20 |
44
|
掛號的
注册号码日 446342
|
2020.10.21 | Bệnh viện Quận 12 | |||||
| 21 |
12
|
掛號的
注册号码日 74100
|
2004.10.11 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Phong Thạnh | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | ||||
| 22 |
35
|
加工 | 2023.07.25 | Phạm Trường Chậm | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | ||||
| 23 |
35
|
拒絕 | 2017.02.08 | Phạm Thanh Thủy | |||||
| 24 |
25
|
拒絕 | 2016.05.06 | Phạm Thanh Thủy | |||||
| 25 |
35
|
掛號的
注册号码日 547780
|
2023.07.25 | Phạm Trường Chậm | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | ||||
| 26 |
41, 43
|
已到期
注册号码日 72845
过期超过3年
|
2004.12.10 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Tân Hoàng Giang | Công ty TNHH Tư vấn quản trị thương hiệu Việt | ||||
| 27 |
6
|
拒絕 | 2014.08.19 | Công ty cổ phần thép đông nam á ( Viết tắt là ASC ) | |||||
| 28 |
5
|
拒絕 | 2007.02.08 | Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp | |||||
| 29 |
1, 5, 29
|
拒絕 | 2009.06.08 | Chr. Hansen A/S | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | ||||
| 30 |
13, 42
|
拒絕 | 2009.08.04 | Công ty TNHH Thương Mại và Khoa học kỹ thuật (STC) | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự |