| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
已到期
注册号码日 208057
过期超过3年
|
2011.11.28 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 2 |
38, 9
|
已到期
注册号码日 205521
过期超过3年
|
2012.01.04 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 3 |
9
|
已到期
注册号码日 215980
过期超过3年
|
2012.01.11 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 4 |
36, 41, 44
|
撤回申請 | 2013.02.18 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 5 |
9
|
已到期
注册号码日 162967
过期超过3年
|
2010.02.11 | Samsung Electronics Co., Ltd | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 6 |
9
|
已到期
注册号码日 187237
过期超过3年
|
2010.11.12 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 7 |
9
|
掛號的
注册号码日 178885
|
2010.06.29 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 8 |
9
|
已到期
注册号码日 190097
过期超过3年
|
2010.12.10 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Quốc tế D &N | |||
| 9 |
11
|
已到期
注册号码日 192348
过期超过3年
|
2011.01.24 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 10 |
9
|
已到期
注册号码日 196457
过期超过3年
|
2011.10.18 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 11 |
9
|
已到期
注册号码日 208051
过期超过3年
|
2011.11.10 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 12 |
9
|
已到期
注册号码日 208052
过期超过3年
|
2011.11.10 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 13 |
9
|
已到期
注册号码日 197477
过期超过3年
|
2011.11.11 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 14 |
9
|
已到期
注册号码日 210647
过期超过3年
|
2011.11.16 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 15 |
9
|
已到期
注册号码日 224666
过期超过3年
|
2011.11.18 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 16 |
9
|
已到期
注册号码日 208047
过期超过3年
|
2011.11.23 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D &N | |||
| 17 |
9
|
已到期
注册号码日 201280
过期超过3年
|
2011.12.30 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 18 |
9
|
已到期
注册号码日 295357
过期超过3年
|
2011.10.03 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 19 |
9
|
已到期
注册号码日 199601
过期超过3年
|
2011.10.12 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 20 |
44, 36, 41
|
已到期
注册号码日 227183
过期超过3年
|
2011.04.09 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 21 |
9
|
已到期
注册号码日 230558
过期超过3年
|
2011.03.25 | Samsung Electronics Co., Ltd | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 22 |
7
|
掛號的
注册号码日 206911
|
2011.07.12 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 23 |
9
|
已到期
注册号码日 207509
过期超过3年
|
2011.09.28 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 24 |
7
|
已到期
注册号码日 190982
过期超过3年
|
2011.05.10 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 25 |
9
|
已到期
注册号码日 182512
过期超过3年
|
2011.01.07 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 26 |
9
|
已到期
注册号码日 191703
过期超过3年
|
2011.01.10 | Samsung Electronics Co., Ltd. | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 27 |
9
|
已到期
注册号码日 187579
过期超过3年
|
2010.11.25 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 28 |
9
|
已到期
注册号码日 50458
过期超过3年
|
2002.08.12 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 29 |
9
|
已到期
注册号码日 31414
过期超过3年
|
1998.04.21 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 30 |
9
|
已到期
注册号码日 39263
过期超过3年
|
2000.08.01 | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD | Công ty TNHH Quốc tế D &N |