2005.10.19 | 提交申请 |
2006.04.11 | 4101 申请人自补充修正请求 |
2006.05.04 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2006.06.26 | 公告A |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5, 32
|
掛號的 | 1992.04.17 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
2 |
32
|
掛號的 | 1992.04.17 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
3 |
32
|
掛號的 | 1992.04.17 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
4 |
32
|
掛號的 | 1995.07.17 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
5 |
32
|
掛號的 | 1995.07.17 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
6 |
5, 32
|
掛號的 | 1999.09.29 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
7 |
5, 32
|
掛號的 | 1999.09.29 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
8 |
5, 32
|
掛號的 | 1999.09.29 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
9 |
32
|
掛號的 | 1999.10.12 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
10 |
32
|
掛號的 | 1999.10.12 | Văn phòng Luật sư MINERVAS |