| 2021.08.02 | 提交申请 |
| 2022.09.13 | 460 KN4 投诉 |
| 2024.01.02 | 4190 OD TL 其他 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2021.08.02 | ||||
| 2 |
30, 32
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2021.07.05 | ||||
| 3 |
32
|
加工
TQT_243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.02.16 | ||||
| 4 |
32
|
加工
TQT_243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.02.16 | ||||
| 5 |
30
|
掛號的
注册号码日 521130
|
2022.10.18 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ IP Ngọc Anh | |||
| 6 |
30, 32
|
加工
251b Cấp toàn bộ _CÓ loại trừ
|
2022.05.16 | ||||
| 7 |
32
|
加工
251b Cấp toàn bộ _CÓ loại trừ
|
2022.05.16 | ||||
| 8 |
32
|
加工
251b Cấp toàn bộ _CÓ loại trừ
|
2022.05.16 | ||||
| 9 |
30, 32
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.10.07 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ IP Ngọc Anh | |||
| 10 |
32
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2021.04.05 |