| 2023.06.14 | 提交申请 |
| 2023.06.14 | Biên lai điện tử XLQ |
| 2023.11.16 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
7
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 2 |
3
|
掛號的
注册号码日 537149
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 3 |
3
|
掛號的
注册号码日 537148
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 4 |
9
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 5 |
3
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 6 |
20
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 7 |
7, 11
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 8 |
3
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 9 |
22
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự | |||
| 10 |
11
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2023.06.14 | Công ty TNHH Hùng Sơn và cộng sự |