| 2022.08.04 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
19, 2
|
加工
Application Filing
|
2025.04.22 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và SHCN Song Ngọc | |||
| 2 |
2, 19
|
加工
Application Filing
|
2024.10.02 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 3 |
2
|
掛號的
注册号码日 549359
|
2023.10.17 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 4 |
19
|
掛號的
注册号码日 557959
|
2023.10.12 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 5 |
19
|
拒絕 | 2023.09.08 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 6 |
19
|
掛號的
注册号码日 509671
|
2023.03.02 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 7 |
19
|
掛號的
注册号码日 576475
|
2022.09.16 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 8 |
2
|
掛號的
注册号码日 491231
|
2022.05.25 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 9 |
1
|
掛號的
注册号码日 549055
|
2022.04.12 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 10 |
2
|
拒絕 | 2022.03.24 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |