數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
25
|
加工 | 2022.07.25 | Phùng Thanh Độ | ||||
2 |
25
|
拒絕 | 2021.10.28 | Phùng Thanh Độ | ||||
3 |
25
|
加工 | 2021.10.28 | Phùng Thanh Độ | ||||
4 |
41
|
加工 | 2019.07.25 | Phùng Thanh Độ | ||||
5 |
25
|
掛號的 | 2019.06.06 | Phùng Thanh Độ | ||||
6 |
43
|
加工 | 2019.06.06 | Phùng Thanh Độ | ||||
7 |
45
|
掛號的 | 2019.06.06 | Phùng Thanh Độ | ||||
8 |
41
|
掛號的 | 2019.06.06 | Phùng Thanh Độ | ||||
9 |
29
|
掛號的 | 2019.06.06 | Phùng Thanh Độ | ||||
10 |
29
|
掛號的 | 2018.12.12 | Phùng Thanh Độ |