| 1986.02.01 | International Registration, AT, BX, CS, DD, DE, DT, EG, ES, FR, HU, IT, LI, MA, MC, RO, SM, TN, VN, YU |
| 1990.08.07 | Change of ownership |
| 2005.04.05 | Change in the name or address of the holder |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
34
|
掛號的
注册号码日 271629
|
2014.12.19 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 2 |
14
|
已到期
注册号码日 32029
过期超过3年
|
1998.04.21 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
20
|
已到期
注册号码日 31418
过期超过3年
|
1998.04.21 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
25
|
已到期
注册号码日 31539
过期超过3年
|
1998.04.21 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
34
|
已到期
注册号码日 31402
过期超过3年
|
1998.04.21 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 6 |
34
|
已到期
注册号码日 26764
过期超过3年
|
1996.12.20 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 7 |
34
|
已到期
注册号码日 38644
过期超过3年
|
1996.12.20 | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 8 |
34
|
已到期
注册号码日 34654
过期超过3年
|
1999.05.15 | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn | |||
| 9 |
34
|
已到期
注册号码日 41911
过期超过3年
|
1996.12.21 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 10 |
34
|
已到期
注册号码日 35640
过期超过3年
|
1999.08.14 | Văn phòng Luật sư Đoàn Hồng Sơn |