| 1975.04.01 | International Registration, AT, CH, CS, DE, DT, DZ, EG, FR, HU, IT, MA, PT, RO, TN, YU (183010) |
| 1991.12.16 | Subsequent designation, VN (183010) |
| 1995.04.19 | Renewal, AT, CH, CZ, DE, DZ, EG, FR, HR, HU, IT, MA, PT, RO, SI, SK, VN, YU (183010) |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
已到期
注册号码日 22978
过期未满6个月
|
1995.11.21 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 2 |
5
|
掛號的
注册号码日 43229
|
1991.02.20 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 3 |
5
|
掛號的
注册号码日 46272
|
1992.03.19 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 46273
|
1992.03.19 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 5 |
5
|
掛號的
注册号码日 46275
|
1992.03.19 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 6 |
5
|
掛號的
注册号码日 40616
|
1986.09.17 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 7 |
5
|
掛號的
注册号码日 11699
|
1993.06.19 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 8 |
5
|
掛號的
注册号码日 15521
|
1994.06.15 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 9 |
5
|
掛號的
注册号码日 44196
|
1991.07.26 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 10 |
05, 10
|
掛號的 | 2001.10.17 | Dennemeyer & Associates |