2014.05.20 | 提交申请 |
2014.06.19 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2014.07.25 | 公告A |
2016.03.15 | 251- 专利授权通知 |
2016.03.28 | 4151 专利授权费 |
2016.04.04 | 263- 授予专利的决定 |
2016.05.25 | 公告B |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
掛號的 | 1999.08.05 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
2 |
30
|
掛號的 | 2000.08.10 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
3 |
30
|
掛號的 | 2003.01.20 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
4 |
30
|
掛號的 | 2003.01.20 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
5 |
30
|
掛號的 | 2003.01.27 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2003.03.21 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
7 |
30
|
掛號的 | 2003.01.03 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
8 |
30
|
掛號的 | 2003.01.03 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
9 |
30
|
掛號的 | 2016.02.18 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
10 |
30
|
掛號的 | 2016.02.18 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự |