| 2025.03.13 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
掛號的
注册号码日 186666
|
2010.05.17 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 2 |
35
|
掛號的
注册号码日 280183
|
2011.12.20 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 3 |
3
|
掛號的
注册号码日 246173
|
2013.11.14 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 246174
|
2013.11.14 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 5 |
3
|
掛號的
注册号码日 242069
|
2013.10.15 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 6 |
3
|
掛號的
注册号码日 303834
|
2012.09.27 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 7 |
3
|
掛號的
注册号码日 302445
|
2012.11.26 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 8 |
33
|
掛號的
注册号码日 232508
|
2013.06.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
3
|
拒絕 | 2008.09.16 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 10 |
5
|
拒絕 | 2009.06.24 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |