| 2024.03.21 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
3
|
掛號的
注册号码日 503745
|
2022.06.20 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 2 |
10
|
掛號的
注册号码日 519997
|
2022.12.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và công nghệ Thủ Đô (CAPITAL IP&T) | |||
| 3 |
10
|
掛號的
注册号码日 519998
|
2022.12.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và công nghệ Thủ Đô (CAPITAL IP&T) | |||
| 4 |
10
|
掛號的
注册号码日 519999
|
2022.12.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và công nghệ Thủ Đô (CAPITAL IP&T) | |||
| 5 |
5
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2024.04.10 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 6 |
3
|
掛號的
注册号码日 489010
|
2022.05.13 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 7 |
5
|
掛號的
注册号码日 487398
|
2022.05.13 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 8 |
35
|
掛號的
注册号码日 484035
|
2021.10.06 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
5
|
掛號的
注册号码日 503746
|
2022.06.20 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 10 |
5
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2024.04.10 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |