| 2021.02.23 | 提交申请 |
| 2021.03.25 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2021.04.26 | 公告A |
| 2022.06.30 | 4054- 有关在32022年之前提交的申请的费用的文件 |
| 2022.06.30 | 4111 CĐ 请求承认申请转让 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
31, 35, 36, 37, 42, 43
|
掛號的
注册号码日 130120
|
2008.06.12 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 2 |
36
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.07.22 | ||||
| 3 |
39
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.07.22 | ||||
| 4 |
41
|
掛號的
注册号码日 502780
|
2022.07.22 | ||||
| 5 |
35, 36, 37, 39, 41, 43
|
拒絕 | 2021.07.19 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 6 |
39, 36, 41, 43
|
加工
TQT 251b Cấp toàn bộ _CÓ loại trừ
|
2022.02.11 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 7 |
44
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.07.11 | CÔNG TY LUẬT TNHH AGL | |||
| 8 |
36, 39
|
加工
243 Dự định TC toàn bộ
|
2022.07.22 | ||||
| 9 |
36, 39, 41, 43, 44
|
掛號的
注册号码日 505218
|
2022.07.22 | ||||
| 10 |
3
|
掛號的
注册号码日 526347
|
2020.01.13 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự |