| 2021.03.23 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
16
|
掛號的
注册号码日 196399
|
2011.05.09 | Công ty TNHH Tư vấn Nhiệt tâm và Cộng sự | |||
| 2 |
24, 21
|
掛號的
注册号码日 514529
|
2023.03.10 | Công ty cổ phần tư vấn Sở hữu trí tuệ IPAC | |||
| 3 |
21
|
掛號的
注册号码日 526971
|
2023.04.17 | Công ty cổ phần tư vấn Sở hữu trí tuệ IPAC | |||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 411249
|
2020.03.20 | Công ty TNHH Tư vấn Nhiệt tâm và Cộng sự | |||
| 5 |
24, 16, 5
|
加工
Application Filing
|
2024.07.26 | Công ty TNHH Tư vấn Nhiệt tâm và Cộng sự | |||
| 6 |
3
|
加工
Application Filing
|
2024.07.26 | Công ty TNHH Tư vấn Nhiệt tâm và Cộng sự | |||
| 7 |
16, 35
|
掛號的
注册号码日 497084
|
2022.08.24 | Công ty cổ phần tư vấn Sở hữu trí tuệ IPAC | |||
| 8 |
41
|
掛號的
注册号码日 486999
|
2021.08.20 | Công ty TNHH Tư vấn Nhiệt tâm và Cộng sự | |||
| 9 |
16, 35
|
掛號的
注册号码日 444346
|
2021.01.12 | Công ty TNHH Tư vấn Nhiệt tâm và Cộng sự | |||
| 10 |
16, 5
|
掛號的
注册号码日 121623
|
2007.11.16 | Công ty TNHH Tư vấn Nhiệt tâm và Cộng sự |